



Chi tiết tin
STT | Họ và tên | Năm sinh | Địa chỉ | Đơn vị công tác | Số CMND/CCCD | Trình độ | Loại thẻ | Mã số thẻ | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chuyên môn | Nghiệp vụ hướng dẫn | Ngoại ngữ | Quốc tế | Nội địa | |||||||
| Võ Ngọc Huỳnh Như | 2001 | 434 Khu phố 2, Thị trấn Châu Thành, Bến Tre |
| 083301000664 | Trung cấp Kế toán | CC nghiệp vụ HDDL nội địa |
|
| x | 282220496 (Cấp mới) |
| Đồng Thị Trúc Quyên | 1994 | Ấp Thới Thuận, xã Thới Sơn, TP.Mỹ Tho, Tiền Giang |
| 312208436 | Đại học ngoại ngữ | CC nghiệp vụ HDDL quốc tế | Đại học Sư phạm tiếng Anh | x |
| 182220194 (Cấp mới) |
| Dương Thiện Tâm | 1999 | Xã Ngũ Hiệp, huyện Cai Lậy, Tiền Giang |
| 312385827 | Đại học Việt Nam học | CC nghiệp vụ HDDL quốc tế | IELTS 6.5 | x |
| 182220195 (Cấp mới) |
| Nguyễn Huỳnh Duy Bảo | 1993 | Phường 3, TP.Mỹ Tho, Tiền Giang |
| 312149282 | Đại học Xây dựng (Trường Đại học Matanzas, Cuba) | CC nghiệp vụ HDDL quốc tế | Tiếng Tây Ban Nha | x |
| 182220196 (Cấp mới) |
| Dương Quốc Đạt | 1988 | Xã Bình Trưng, huyện Châu Thành, Tiền Giang |
| 311927797 | Trung cấp Hướng dẫn du lịch |
|
|
| x | 282220497 (Cấp mới) |
| Nguyễn Văn Việt | 1984 | Số 9/2 Học Lạc, Khu phố 4, P.8, TP.Mỹ Tho, Tiền Giang |
| 311772102 | Đại học Kế toán | CC nghiệp vụ HDDL nội địa |
|
| x | 282220498 (Cấp mới) |
| Phan Nhật Trường | 1989 | Số 262/7 Trưng Nhị, Phường Tân Long, TP.Mỹ Tho, TG |
| 082089007548 | Trung cấp Lập trình/Phân tích hệ thống | CC nghiệp vụ HDDL nội địa |
|
| x | 282220499 (Cấp mới) |
| Nguyễn Thanh Diễm | 1981 | Số 117/7A Lê Thị Hồng Gấm, P.6, TP.Mỹ Tho, TG | Trung tâm Phát triển du lịch Tiền Giang | 082181014294 | Đại học ngoại ngữ | CC nghiệp vụ HDDL quốc tế | Đại học Ngôn ngữ Anh | x |
| 182220197 (Cấp mới) |
| Trương Ngọc Diễm | 1992 | Số 171/63 ấp Long Hiệp, xã Hòa Nghĩa, huyện Chợ Lách, Bến Tre |
| 083192001513 | Trung cấp Hướng dẫn du lịch |
|
|
| x | 282220500 (Cấp mới) |
| Phạm Châu Tấn Cường | 1996 | Số 314/2A Nguyễn Tri Phương, P.7, TP.Mỹ Tho, TG |
| 312293907 | Trung cấp Hướng dẫn du lịch |
|
|
| x | 282220501 (Cấp mới) |
| Diệt Thị Ngọc Châu | 2004 | Ấp Thới Thuận, xã Thới Sơn, TP.Mỹ Tho, TG |
| 312556828 | Trung cấp Hướng dẫn du lịch |
|
|
| x | 282220502 (Cấp mới) |
| Trần Thị Ngọc Diễm | 1998 | Ấp Mỹ Lợi, xã Mỹ Phong, TP.Mỹ Tho, TG |
| 082198001783 | Cao đẳng Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | CC nghiệp vụ HDDL nội địa |
|
| x | 282220503 (Cấp mới) |
| Võ Quốc Bảo | 1995 | Ấp Bình Thạnh 1, xã Thạnh Trị, huyện Bình Đại, Bến Tre |
| 083095012255 | Đại học Việt Nam học | CC nghiệp vụ HDDL nội địa |
|
| x | 282220504 (Cấp mới) |
| Lưu Thị Kim Nga | 1985 | Xã Tân Phong, huyện Cai Lậy, Tiền Giang |
| 311800056 | Cao đẳng Kinh tế đối ngoại | CC nghiệp vụ HD |
|
| x | 282110149 (Cấp lại do mất thẻ) |
| Trần Thị Thanh Trúc | 1992 | Ấp 5, xã Tam Hiệp, huyện Châu Thành, TG |
| 312130859 | Đại học Việt Nam học | CC nghiệp vụ HDDL nội địa |
|
| x | 282220505 (Cấp mới) |
| Lê Thị Liễu | 1965 | Ấp Thới Thạnh, xã Thới Sơn, TP.Mỹ Tho, TG | Điểm du lịch Công Đoàn Thới Sơn | 082165007252 |
|
|
|
|
| 382220101 (Tại điểm) |
| Trần Bích Ngọc | 2001 | Ấp Tân Huề Đông, xã Tân Thạch, huyện Châu Thành, Bến Tre |
| 083301009561 | Trung cấp Kế toán | CC nghiệp vụ HDDL nội địa |
|
| x | 282220506 (Cấp mới) |
| Đinh Thành An | 1974 | Ấp Tân Thuận B, xã Bình Đức, huyện Châu Thành, TG | Điểm du lịch Trại rắn Đồng Tâm | 017074001655 |
|
|
|
|
| 382220102 (Tại điểm) |
| Đỗ Thụy Như Thảo | 1990 | Xã Bình Đức, huyện Châu Thành, TG | Điểm du lịch Trại rắn Đồng Tâm | 312174034 |
|
|
|
|
| 382220103 (Tại điểm) |
| Bùi Thị Phượng Tường | 1991 | Ấp Tân Thuận B, xã Bình Đức, huyện Châu Thành, TG | Điểm du lịch Trại rắn Đồng Tâm | 312174149 |
|
|
|
|
| 382220104 (Tại điểm) |
| Trần Thị Phương Thắm | 1997 | Số 428/7A Nguyễn Thị Thập, P.6, TP.Mỹ Tho, TG | Điểm du lịch Trại rắn Đồng Tâm | 082197003490 |
|
|
|
|
| 382220105 (Tại điểm) |
| Nguyễn Hữu Phát | 1999 | Ấp Đông B, xã Nhị Bình, huyện Châu Thành, Tiền Giang |
| 312393576 | Đại học Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | CC nghiệp vụ HDVDL nội địa |
|
| x | 282220507 (Cấp mới) |
| Đặng Thanh Nhẹn | 1986 | Ấp Trung, xã Long Định, huyện Châu Thành, Tiền Giang |
| 082086015517 | Đại học Kế toán | CC nghiệp vụ HDDL nội địa |
|
| x | 282220508 (Cấp mới) |
| Lê Quốc Đại | 2000 | Số 140/5 Đinh Bộ Lĩnh, P.2, TP.Mỹ Tho, Tiền Giang |
| 312403923 | Cao đẳng Cử nhân thực hành hướng dẫn du lịch | CC nghiệp vụ HDDL nội địa |
|
| x | 282220509 (Cấp mới) |
| Nguyễn Thị Kim Ngân | 1992 | Số 335 ấp An Khương, xã An Thạnh Thủy, huyện Chợ Gạo, Tiền Giang |
| 312097726 | Cao đẳng Việt Nam học | CC nghiệp vụ HDDL nội địa |
|
| x | 282220510 (Cấp mới) |
| Huỳnh Nguyễn Trung Quân | 1998 | Số 289C tổ 14, khu I, thị trấn Cái Bè, huyện Cái Bè, TG |
| 082098002851 | Cử nhân Quản trị kinh doanh | CC nghiệp vụ HDDL nội địa |
|
| x | 282220511 (Cấp mới) |
| Trần Thị Yến Nhi | 1995 | Tổ 1, ấp Thới Bình, xã Thới Sơn, Mỹ Tho, TG |
| 082195003240 | Trung cấp Hướng dẫn du lịch |
|
|
| x | 282190431 (Cấp lại do mất thẻ) |
| Trần Vũ Em | 1990 | Số 537 tổ 13, ấp Hòa Hảo, xã Hòa Khánh, huyện Cái Bè, TG |
| 312158235 | Đại học Ngôn ngữ Anh | CC nghiệp vụ HDDL quốc tế | Tiếng Anh | x |
| 182220198 (Cấp mới) |
| Nguyễn Trọng Khang | 1974 | Ấp Bình Hòa B, xã Song Bình, huyện Chợ Gạo, TG |
| 082074016682 | Cao đẳng Pháp văn | CC nghiệp vụ HDDL quốc tế | Tiếng Pháp | x |
| 182220199 (Cấp mới) |
| Nguyễn Bé Ngân | 1990 | Ấp Bình Tạo, xã Trung An, TP.Mỹ Tho, TG |
| 080190014029 | Trung cấp Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | CC nghiệp vụ HDVDL nội địa |
|
| x | 282220512 (Cấp mới) |
| Võ Thị Thanh Xuân | 1994 | Số 138A tổ 4 ấp 3, xã Trung An, TP.Mỹ Tho, TG |
| 312220058 | Trung cấp Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | CC nghiệp vụ HDVDL nội địa |
|
| x | 282220513 (Cấp mới) |
| Trần Quốc Duy | 1998 | Số 90/1A Lê Thị Hồng Gấm, P.6, TP.Mỹ Tho, TG |
| 082098013503 | Trung cấp Công nghệ thông tin | CC nghiệp vụ HDDL nội địa |
|
| x | 282220514 (Cấp mới) |
| Nguyễn Huỳnh Ngọc Minh | 2003 | Ấp Thới Thuận, xã Thới Sơn, TP.Mỹ Tho, TG |
| 082303018451 | Trung cấp Hướng dẫn du lịch |
|
|
| x | 282220515 (Cấp mới) |
| Trần Võ Tuấn Khanh | 1999 | Số 321M Lê Văn Duyệt, Khu 2, Thị trấn Cái Bè, TG |
| 082099004172 | Cử nhân Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | CC nghiệp vụ HDDL nội địa |
|
| x | 282220516 (Cấp mới) |
| Phùng Thị Cẩm Nhung | 1990 | Ấp 1, xã An Khánh, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
| 083190002118 | Trung cấp Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn | CC nghiệp vụ HDVDL nội địa |
|
| x | 282220517 (Cấp mới) |
| Nguyễn Hoàng Dũ | 1974 | Ấp Thới Hòa, xã Thới Sơn, TP.Mỹ Tho, TG |
| 093074006951 | Đại học Luật | CC nghiệp vụ HDDL nội địa |
|
| x | 282220518 (Cấp mới) |
| Trần Đăng Khoa | 1990 | Số 32B Lê Đại Hành, P.1, TP.Mỹ Tho, TG | Trung tâm Phát triển du lịch Tiền Giang | 082090000399 | Trung cấp Quản trị dữ liệu | CC nghiệp vụ HDDL nội địa |
|
| x | 282220519 (Cấp mới) |
| Trần Ngọc Minh Thư | 2000 | Số 32B Lê Đại Hành, P.1, TP.Mỹ Tho, TG |
| 082300015638 | Đại học Văn hóa học | CC nghiệp vụ HDDL nội địa |
|
| x | 282220520 (Cấp mới) |
| Nguyễn Bé Sáu | 1980 | Ấp Hậu Hoa, xã Hậu Thành, huyện Cái Bè, TG | Công ty Cổ phần TMDV Cái Bè | 312517644 | Đại học Ngôn ngữ Anh | CC nghiệp vụ HDDL quốc tế | Tiếng Anh | x |
| 182220200 (Cấp mới) |